Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resent
/ri'zent/
US
UK
Động từ
tức tối; bực bội
I
bitterly
resent
your
criticism
tôi cảm thấy cay đắng vì lời phê bình của anh
does
she
resent
my
being
here
?
cô ta có tức tối về sự có mặt của tôi ở đây không?
* Các từ tương tự:
resentful
,
resentfully
,
resentfulness
,
resentment