Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
resemblance
/ri'zembləns/
US
UK
Danh từ
sự giống [nhau]; nét giống [nhau]
there
is
a
degree
of
resemblance
between
the
two
boys
có một mức độ giống nhau giữa hai cậu bé
he
didn't
bear
much
resemblance
to
the
man
whose
photo
I'd
seen
nó không giống mấy với người mà tôi đã được xem ảnh