Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repugnant
/ri'pʌgnənt/
US
UK
Tính từ
ghê tởm, kinh tởm
I
find
his
racist
views
totally
repugnant
tôi thấy quan điểm chủng tộc chủ nghĩa của nó là hoàn toàn ghê tởm
all
food
was
repugnant
to
me
during
my
illness
trong lúc ốm, mọi thừ đồ ăn đều kinh tởm đối với tôi