Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
republican
/ri'pʌblikən/
US
UK
Tính từ
cộng hòa
a
republican
system
of
government
chính thể cộng hòa
Danh từ
người ủng hộ chính thể cộng hòa; người theo chính thể cộng hòa
* Các từ tương tự:
Republican
,
Republican Party
,
republicanise
,
Republicanism
,
republicanize