Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reprove
/rɪˈpruːv/
US
UK
verb
-proves; -proved; -proving
[+ obj] formal :to criticize or correct (someone) usually in a gentle way
The
teacher
reproved
the
student
for
being
late
.