Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repress
/ri'pres/
US
UK
Động từ
kiềm chế; nén lại, cầm lại
repress
one's
anger
nén giận
repress
a
rebellion
dẹp một cuộc nổi loạn
all
protest
is
brutally
repressed
by
the
dictator
mọi phản kháng đều bị tên độc tài trấn áp
* Các từ tương tự:
repressed
,
Repressed inflation
,
represser
,
repressible
,
repression
,
repressive
,
repressively
,
repressiveness
,
repressor