Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
repossess
/ri:pə'zes/
US
UK
Động từ
chiếm hữu lại, thu hồi (vật mua trả từng kỳ mà không trả đều đặn…)
repossess
a
flat
thu hồi một căn hộ (không cho thuê nữa)
* Các từ tương tự:
repossession
,
repossession order