Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
replacement
/ri'pleismənt/
US
UK
Danh từ
sự thay [thế]
the
replacement
of
worn
parts
sự thay những bộ phận đã mòn
vật thay [thế]; người thay [thế]
find
a
replacement
for
Nam
while
he
is
ill
tìm người thay Nam trong khi Nam ốm
* Các từ tương tự:
Replacement cost
,
Replacement cost accounting
,
Replacement investment
,
Replacement ratio