Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repertory
/'repətri/
/'repətɔ:ri/
US
UK
Danh từ
(cũng khẩu ngữ rep) lối biểu diễn tiết mục ngắn đa dạng (thay vì chỉ diễn, một vở với những màn thay vai)
như repertoire
xem
repertoire
* Các từ tương tự:
repertory company
,
repertory theatre