Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repertory
US
UK
noun
Cosgrove felt compelled to run through his entire repertory of jokes at dinner
repertoire
store
reservoir
collection
hoard
cache
repository
stock
supply
inventory
stockpile