Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
repeating
US
UK
Tính từ
tuần hoàn
repeating
decimal
số lẻ tuần hoàn
liên châu
repeating
rifle
súng liên châu
đánh theo định kỳ
repeating
watch
đồng hồ điểm chuông theo định kỳ
* Các từ tương tự:
repeating rifle
,
repeating watch