Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
repeatedly
/ri'pi:tidli/
US
UK
Phó từ
nhắc đi nhắc lại;[một cách] dồn dập, [một cách] liên hồi
I've
told
you
repeatedly
not
to
do
that
tôi đã nhắc đi nhắc lại với anh là đừng có làm cái đó