Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
renovation
/renə'vei∫n/
US
UK
Danh từ
sự xây mới lại, sự tân trang
the
college
is
closed
for
renovation
trường đại đóng cửa để xây mới lại
(thường số nhiều) công trình tân trang
the
castle
will
undergo
costly
renovations
lâu đài sẽ có thêm những tân trang tốn kém