Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
renounce
/ri'naʊns/
US
UK
Động từ
từ bỏ; bỏ
renounce
a
right
từ bỏ một quyền
renounce
cigarettes
bỏ hút thuốc lá
renounce
one's
faith
bỏ đức tin
he
renounced
Islam
for
(
in
favour
of
)
Christianity
nó bỏ đạo Hồi theo đạo Thiên Chúa
he
renounced
his
son
ông ta từ bỏ đứa con của mình (không cho quyền thừa kế)
* Các từ tương tự:
renouncement
,
renouncer