Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
Anh-Việt
ren
US
UK
Danh từ
số nhiều renes
(giải phẫu) học thận
Ngoại động từ
(tin học) viết tắt của rename : đặt tên lại
* Các từ tương tự:
renaissance
,
renaissant
,
renal
,
rename
,
renascence
,
renascent
,
renature
,
rencontre
,
rencounter