Động từ
    
    (-tt-)
    
    tha, xá (tội)
    
    miễn giảm (món nợ, thuế)
    
    
    
    thuế đã được miễn giảm
    
    [làm] giảm; giảm đi
    
    
    
    giảm cố gắng
    
    
    
    nhiệt tình bắt đầu giảm đi
    
    gửi, chuyển (tiền, séc…) qua bưu điện
    
    
    
    gửi tiền lãi cho bà ta theo địa chỉ mới
    
    remit something to somebody
    
    (luật)
    
    chuyển đến nơi có thẩm quyền để giải quyết
    
    
    
    vụ kiện đã được chuyển từ tòa thượng thẩm về một tòa án thấp hơn để giải quyết