Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reminiscent
/remi'nisnt/
US
UK
Tính từ
làm nhớ lại, gợi lại
his
style
is
reminiscent
of
Picasso
phong cách của ông ta làm nhớ lại Picasso
* Các từ tương tự:
reminiscently