Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reluctant
/ri'lʌktənt/
US
UK
Tính từ
miễn cưỡng, bất đắc dĩ
a
reluctant
helper
một người giúp đỡ bất đắc dĩ
be
reluctant
to
accept
the
invitation
miễn cưỡng nhận lời mời
* Các từ tương tự:
reluctantly