Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relinquish
/ri'liŋkwi∫/
US
UK
Động từ
thôi, bỏ, từ bỏ
relinquish
bad
habits
bỏ thói xấu
he
had
relinquished
all
hope
that
she
was
alive
anh ta đã hết hy vọng là nàng còn sống
relinquish
a
privilege
từ bỏ một đặc quyền
buông, thả
relinquish
one's
hold
on
somebody
(
something
)
buông ai (cái gì) ra
* Các từ tương tự:
relinquishment