Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relentless
/ri'lentlis/
US
UK
Tính từ
tàn nhẫn, không thương xót
be
relentless
in
punishing
offenders
trừng phạt không thương xót những kẻ phạm tội
không dứt, không ngớt, riết
relentless
pursuit
sự theo đuổi riết
* Các từ tương tự:
relentlessly
,
relentlessness