Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relaxed
/ri'lækst/
US
UK
Tính từ
không lo nghĩ, không căng thẳng; ung dung
seem
relaxed
trông có vẻ ung dung
a
relaxed
smile
nụ cười ung dung
* Các từ tương tự:
relaxed throat