Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relaxation
/rilæk'sei∫n/
US
UK
Danh từ
sự nới lỏng, sự giãn ra
(y học) hệ thư giãn
sự dịu bớt, sự bớt căng thẳng
sự giải lao, sự nghỉ ngơi; trò giải lao
fishing
is
his
favourite
relaxation
câu cá là trò giải lao anh ta ưa thích nhất
* Các từ tương tự:
relaxation-time