Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relatively
/'relətivli/
US
UK
Phó từ
[một cách] tương đối
considering
the
smallness
of
the
car
,
it
is
relatively
roomy
inside
chiếc xe nhỏ bé, mà bên trong như thế cũng là tương đối rộng rãi rồi
in
spite
of
her
illness
,
she
is
relatively
cheerful
mặc dù có bệnh, cô ta vẫn tương đối tươi cười