Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
relapse
/ri'læps/
US
UK
Động từ
rơi trở lại, trở lại (một tình trạng nào đó)
relapse
into
bad
habits
trở lại những thói quen xấu
relapse
into
smoking
twenty
cigarettes
a
day
lại hút thuốc trở lại mỗi ngày hai mươi điếu
Danh từ
sự rơi trở lại, sự trở lại (một tình trạng nào đó); sự tái phát (bệnh)
have
(
suffer
)
a
relapse
bị bệnh tái phát, mắc lại bệnh