Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reins
/reinz/
US
UK
Danh từ số nhiều
(từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật
chỗ thắt lưng
* Các từ tương tự:
reinsert
,
reinsman
,
reinspection
,
reinstall
,
reinstate
,
reinstatement
,
reinsurance
,
reinsure