Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reign
/rein/
US
UK
Danh từ
triều đại, triều
in
(
during
)
the
reign
of
Quang
Trung
dưới triều Quang Trung
(nghĩa bóng) sự ngự trị; sự bao trùm
the
coup
was
followed
by
a
reign
of
terror
tiếp sau cuộc đảo chính là một thời khủng bố ngự trị
Động từ
trị vì
reign
over
the
country
trị vì đất nước
reign
over
one's
subjects
trị vì thần dân
(nghĩa bóng) ngự trị; bao trùm
silence
reigned
in
the
room
sự im lặng bao trùm căn phòng
* Các từ tương tự:
reignition