Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
regulation
/regjʊ'lei∫n/
US
UK
Danh từ
sự điều chỉnh; sự điều hòa; sự điều tiết
(thường số nhiều) quy tắc, điều lệ
traffic
regulations
điều lệ giao thông
(thngữ) theo quy định, đúng đắn
in
regulation
uniform
mặc đồng phục theo đúng quy định
drive
at
the
regulation
speed
lái xe theo tốc độ quy định
* Các từ tương tự:
Regulation Q