Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
regulate
/'regjʊleit/
US
UK
Động từ
điều chỉnh; điều hòa; điều tiết
regulate
the
speed
of
a
machine
điều chỉnh tốc độ một cỗ máy
this
valve
regulates
the
flow
of
water
van này điều tiết luồng nước