Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
registration
/redʒi'strei∫n/
US
UK
Danh từ
sự vào sổ, sự đăng ký
registration
of
students
for
a
course
sự đăng ký (ghi tên) sinh viên theo một lớp học
registration
fees
lệ phí đăng ký
mục đăng ký
an
increase
in
registrations
for
ballet
classes
sự tăng số mục đăng ký học ba lê
sự gửi bảo đảm
registration
of
letters
sự gửi thư bảo đảm
* Các từ tương tự:
registration number