Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
refuge
/'refju:dʒ/
US
UK
Danh từ
nơi trốn tránh, nơi ẩn náu; nơi nương náu
seek
refuge
from
the
storm
tìm nơi ẩn náu tránh cơn bão
for
her
,
poetry
is
a
refuge
from
the
world
đối với chị ta, thơ ca là ẩn tránh chuyện trần gian
như traffic island
xem
traffic
island
* Các từ tương tự:
refugee
,
refugence
,
refugency