Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
refuel
/ri:'fju:əl/
US
UK
Động từ
(-ll-; Mỹ -l-)
cung cấp thêm nhiên liệu; lấy thêm nhiên liệu (máy bay, xe ô tô…)
land
for
refuelling
hạ cánh để lấy thêm nhiên liệu