refreshment
/ri'fre∫mənt/
Danh từ
sự làm cho khỏe khoắn, sự làm tỉnh người; sự khỏe khoắn, sự tỉnh người
(đùa) cái ăn, thức uống
ăn tí gì; uống tí gì
quầy ăn uống (ở ga xe lửa)
(số nhiều) bữa ăn nhẹ, bữa quà (giữa các bữa ăn chính hoặc thay cho bữa ăn chính)