Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
refresh
/ri'fre∫/
US
UK
Động từ
làm cho khỏe khoắn; làm tỉnh người
refresh
oneself
with
a
cup
of
tea
uống chén trà cho tỉnh người
she
felt
refreshed
after
her
sleep
sau giấc ngủ, chị ta thấy khỏe khoắn lên
refresh one's (somebody's) memory about something (somebody)
tra sổ ghi chép mà nhớ lại (làm ai nhớ lại) việc gì (người nào)
* Các từ tương tự:
refresher
,
refresher course
,
refreshing
,
refreshingly
,
refreshment
,
refreshment room