Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
refract
/rɪˈfrækt/
US
UK
verb
-fracts; -fracted; -fracting
[+ obj] technical of an object or substance :to make (light) change direction when it goes through at an angle
Prisms
refract
light
.
Light
is
refracted
when
it
hits
water
.
* Các từ tương tự:
refractory