Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reformer
/rɪˈfoɚmɚ/
US
UK
noun
plural -ers
[count] :a person who works to change and improve a society, government, etc.
an
economic
/
educational
/
social
reformer