Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reed
/ri:d/
US
UK
Danh từ
cây sậy; khóm sậy
(nhạc) giăm kèn
a broken red
xem
broken
* Các từ tương tự:
reed-pipe
,
reeded
,
reedify
,
reediness
,
reeding
,
reedit
,
reeducate
,
reeducation
,
reedy