Danh từ
sự mua lại, sự chuộc về
sự trang trải, sự trả hết (nợ)
sự giữ trọn, sự thực hiện (lời cam kết)
sự chuộc lại, sự đền bù
beyond (past) redemption
(thường đùa)
không hòng cứu vớt được nữa; không hòng cải thiện được nữa (vì đã quá tệ, quá xấu)
khi bàn thứ ba vào khung thành chúng tôi đã được ghi, chúng tôi biết là tình thế không cứu vớt được nữa