Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recurrent
/rɪˈkɚrənt/
US
UK
adjective
happening or appearing again and again
a
recurrent
fever
/
infection
The
loss
of
innocence
is
a
recurrent
theme
in
his
stories
.