Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
rectilinear
/rekti'liniə[r]/
US
UK
Tính từ
thẳng, theo đường thẳng
a
rectilinear
motion
sự chuyển động [theo đường] thẳng
gồm đường thẳng; có ngoại vi là những đường thẳng
a
rectilinear
figure
một hình gồm đường thẳng
* Các từ tương tự:
rectilinearity