Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
recrudescence
/ri:kru:'desns/
US
UK
Danh từ
sự tái phát, sự lại bùng nổ
prevent
the
recrudescence
of
violence
ngăn ngừa bạo động lại bùng nổ
a
recrudescence
of
influenza
đợt tái phát của bệnh cúm