Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recovery
/ri'kʌvəri/
US
UK
Danh từ
sự lấy lại, sự giành lại, sự thu hồi lại (vật đã mất)
sự khôi phục lại
make
a
quick
recovery [
from
illness
]
khôi phục lại nhanh chóng sức khỏe (sau trận ốm)
(chủ yếu Mỹ) khu hậu phẫu (ở bệnh viện)
* Các từ tương tự:
recovery room