Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
reconsider
/ri:kən'sidə[r]/
US
UK
Động từ
xem xét lại (một vấn đề…); xét lại (một quyết định…)
the
jury
was
called
upon
to
reconsider
its
verdict
hội thẩm đoàn được yêu cầu xét lại bản án của họ
* Các từ tương tự:
reconsideration