Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recondite
/'rekəndait/
US
UK
Tính từ
ít ai biết, ít ai hiểu (vấn đề)
bàn đến (viết về) những vấn đề ít ai biết đến (nhà văn)
* Các từ tương tự:
reconditeness