Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reconcile
/'rekənsail/
US
UK
Động từ
giải hòa
we
were
finally
reconciled
when
he
apologized
cuối cùng chúng tôi đã giải hòa với nhau khi anh ta xin lỗi
she
refused
to
be
reconciled
with
her
brother
chị ta không chịu giải hòa với cậu em
dung hòa
reconcile
differences
dung hòa những ý kiến bất đồng
(+ onself) cam chịu
reconcile
oneself
to
one's
lot
cam chịu số phận
* Các từ tương tự:
reconcilement
,
reconciler