Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reconciliation
/rekəsili'ei∫n/
US
UK
Danh từ
sự giải hòa
bring
about
a
reconciliation
between
former
enemies
giải hòa những người vốn là thù địch
sự dung hòa
the
reconciliation
of
ideas
sự dung hòa ý kiến