Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recline
/ri'klain/
US
UK
Động từ
tựa, dựa, gác, đặt
recline
on
a
pillow
đặt đầu lên chiếc gối
recline
in
a
hammock
nằm ngả mình trên chiếc võng
reclining
seat
ghế có lưng tựa có thể ngả ra (như ghế trên máy bay…)
recline
one's
arms
on
the
table
tựa tay trên bàn
ngả lưng (chiếc ghế) ra [đằng sau]