Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reckon
/'rekən/
US
UK
Động từ
tính vào, kể vào, liệt vào
reckon
somebody
among
the
great
writers
kể (liệt) ai vào hàng những nhà văn lớn
(khẩu ngữ) nghĩ là, cho là
I
reckon
we'll
go
next
week
tôi nghĩ là tuần sau chúng ta sẽ đi
tính chừng; đoán
I
reckon
it
will
cost
about
£100
tôi đóan cái đó giá khoảng 100 bảng Anh
tính
reckon
the
total
volume
of
imports
tính tổng khối lượng hàng nhập khẩu
* Các từ tương tự:
reckon in
,
reckon on
,
reckonable
,
reckoner
,
reckoning