Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recite
/ri'sait/
US
UK
Động từ
đọc thuộc lòng (một bài thơ, một đoạn văn, trứơc một cử tọa)
recite
a
passage
from
Hamlet
to
the
class
đọc thuộc lòng một đoạn trong Hamlet trước cả lớp
kể, kể lể
recite
the
names
of
all
the
European
capitals
kể ra tên của tất cả thủ đô ở Châu Âu
recite
one's
grivances
kể lể nỗi than phiền của mình
* Các từ tương tự:
reciter