Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
reciprocate
/ri'siprəkeit/
US
UK
Động từ
trả, đền đáp lại, đáp lại (tình cảm…)
reciprocate
a
favour
trả ơn
he
reciprocated
by
wishing
her
good
luck
anh ta đáp lại bằng cách chúc cô may mắn
(cơ) chuyển động qua lại (pit-tông)