Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
recessed
US
UK
adjective
set back into a wall or ceiling
The
shelf
is
recessed
into
the
wall
.
The
room
has
recessed
lights
/
lighting
.
recessed
shelves